Gây tê ngoài màng cứng: Hiểu rõ lợi ích và quy trình thực hiện
Gây tê ngoài màng cứng là một kỹ thuật giảm đau hiệu quả và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực y tế, đặc biệt là trong sản khoa và các cuộc phẫu thuật. Việc hiểu rõ về quy trình thực hiện, những lợi ích mà nó mang lại, cũng như các rủi ro tiềm ẩn là rất quan trọng để người bệnh có thể đưa ra quyết định sáng suốt cùng với đội ngũ y tế.
1. Gây tê ngoài màng cứng là gì?
1.1. Định nghĩa
Gây tê ngoài màng cứng (Epidural Anesthesia) là một phương pháp kiểm soát đau thần kinh trục, trong đó thuốc gây tê được tiêm vào khoang ngoài màng cứng để phong bế các rễ thần kinh cảm giác và vận động ở các vùng ngực, bụng, xương chậu và chi dưới [1]. Kỹ thuật này có thể được sử dụng làm phương pháp gây tê chính trong các thủ thuật, điều trị đau mãn tính hoặc giảm co cứng cơ, hoặc như một phương pháp bổ trợ giảm đau [1].
1.2. Cơ chế hoạt động
Khoang ngoài màng cứng là một khoang ảo chứa mô mỡ, mô liên kết, mạch máu và hệ bạch huyết, nằm giữa màng cứng và dây chằng vàng [1, 5]. Khi thuốc gây tê được tiêm vào khoang này, chúng sẽ lan tỏa và tác động lên các rễ thần kinh đi ra từ tủy sống, ngăn chặn tín hiệu đau truyền về não. Các loại thuốc thường dùng là sự kết hợp của thuốc gây tê cục bộ (ví dụ: bupivacaine hoặc ropivacaine) và thuốc giảm đau opioid (ví dụ: fentanyl hoặc sufentanil) [1].
2. Chỉ định của gây tê ngoài màng cứng
Gây tê ngoài màng cứng được chỉ định trong nhiều trường hợp khác nhau nhờ khả năng giảm đau hiệu quả và linh hoạt:
2.1. Trong sản khoa
Đây là một trong những chỉ định phổ biến nhất, giúp giảm đau hiệu quả trong quá trình chuyển dạ và sinh nở [3]. Tỷ lệ phụ nữ sử dụng gây tê ngoài màng cứng trong chuyển dạ đã tăng lên đáng kể, cho phép họ có trải nghiệm sinh nở thoải mái hơn [3].
2.2. Trong phẫu thuật
Gây tê ngoài màng cứng được sử dụng làm phương pháp gây tê chính hoặc bổ trợ cho các phẫu thuật lớn ở ngực, bụng, xương chậu và chi dưới. Phương pháp này đặc biệt hữu ích cho những bệnh nhân có đường thở khó hoặc có nguy cơ suy hô hấp khi gây mê toàn thân [1]. Nó cũng giúp giảm nhu cầu sử dụng opioid trong và sau phẫu thuật, từ đó giảm các tác dụng phụ liên quan [1].
2.3. Quản lý đau mãn tính
Kỹ thuật này cũng được áp dụng trong điều trị đau mãn tính và co cứng cơ, mang lại hiệu quả giảm đau kéo dài và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân [1].
3. Lợi ích vượt trội của gây tê ngoài màng cứng
Gây tê ngoài màng cứng mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho bệnh nhân, đặc biệt là trong giai đoạn chu phẫu:
3.1. Giảm đau hiệu quả
Đây là lợi ích cốt lõi. Gây tê ngoài màng cứng cung cấp khả năng giảm đau vượt trội so với các phương pháp giảm đau toàn thân khác, đặc biệt là trong quá trình chuyển dạ và sau phẫu thuật [3, 9].
3.2. Giảm nhu cầu sử dụng opioid
Bằng cách phong bế trực tiếp các tín hiệu đau, gây tê ngoài màng cứng giúp giảm đáng kể lượng thuốc opioid cần thiết để kiểm soát đau, từ đó hạn chế các tác dụng phụ của opioid như buồn nôn, nôn, táo bón và suy hô hấp [1].
3.3. Cải thiện kết quả hậu phẫu
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng gây tê ngoài màng cứng có thể cải thiện kết quả sau phẫu thuật, bao gồm giảm biến chứng phổi, rút ngắn thời gian hồi phục chức năng ruột, giảm biến chứng tim mạch và giảm nguy cơ huyết khối tắc mạch [4, 18].
3.4. Hỗ trợ phục hồi sớm
Nhờ khả năng kiểm soát đau tốt và giảm các tác dụng phụ, bệnh nhân có thể vận động sớm hơn sau phẫu thuật, giúp đẩy nhanh quá trình hồi phục và rút ngắn thời gian nằm viện [1].
4. Quy trình thực hiện gây tê ngoài màng cứng
Quy trình gây tê ngoài màng cứng đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và thực hiện bởi đội ngũ y tế có chuyên môn.
4.1. Chuẩn bị trước thủ thuật
Trước khi thực hiện, bác sĩ sẽ khai thác bệnh sử toàn diện, bao gồm tiền sử bệnh lý, dị ứng thuốc, các loại thuốc đang sử dụng (đặc biệt là thuốc chống đông máu) và tiền sử gây mê trước đó [1]. Bệnh nhân cũng sẽ được khám lâm sàng để đánh giá đường thở, chức năng thần kinh, cấu trúc và chức năng cột sống [1]. Các xét nghiệm đông máu và số lượng tiểu cầu cũng cần được thực hiện [1].
Bệnh nhân sẽ được giải thích về thủ thuật, chỉ định, lợi ích, rủi ro và các lựa chọn thay thế. Họ sẽ được đặt ở tư thế ngồi hoặc nằm nghiêng, cong lưng tối đa để mở rộng khoảng cách giữa các đốt sống, tạo điều kiện thuận lợi cho việc đưa kim [1].
4.2. Các bước tiến hành
- Vị trí: Vị trí chọc kim thường được xác định bằng cách sờ nắn các mốc giải phẫu. Với gây tê ngoài màng cứng cột sống thắt lưng, kim thường được chọc ở đường giữa hoặc cạnh đường giữa, giữa các đốt sống [1].
- Kỹ thuật mất sức cản (Loss-of-Resistance Technique): Sau khi kim gây tê ngoài màng cứng (thường là kim Tuohy) đi qua da, mô dưới da, dây chằng trên gai và dây chằng gian gai, bác sĩ sẽ sử dụng kỹ thuật mất sức cản để xác định chính xác khoang ngoài màng cứng. Một ống tiêm chứa không khí hoặc nước muối được gắn vào kim. Khi kim đi vào khoang ngoài màng cứng, sẽ có cảm giác mất sức cản đột ngột do không khí hoặc nước muối dễ dàng được đẩy vào khoang này [1].
- Đặt catheter: Sau khi xác định được khoang ngoài màng cứng, một ống thông mềm (catheter) sẽ được luồn qua kim vào khoang. Kim sẽ được rút ra, chỉ để lại ống thông trong khoang ngoài màng cứng để truyền thuốc liên tục hoặc ngắt quãng [1].
4.3. Theo dõi sau khi đặt
Sau khi đặt ống thông, bác sĩ sẽ hút nhẹ ống thông để đảm bảo không có dịch não tủy (CSF) hoặc máu chảy ra, nhằm loại trừ việc chọc nhầm vào khoang dưới nhện hoặc mạch máu [1]. Sau đó, một liều thử (test dose) nhỏ thuốc gây tê (thường chứa epinephrine) sẽ được tiêm để kiểm tra phản ứng của bệnh nhân. Nếu không có dấu hiệu bất thường, thuốc gây tê chính sẽ được truyền qua ống thông [1]. Bệnh nhân sẽ được theo dõi chặt chẽ huyết áp, nhịp tim và mức độ giảm đau.
5. Rủi ro và tác dụng phụ tiềm ẩn
Mặc dù gây tê ngoài màng cứng là một kỹ thuật an toàn, nhưng như bất kỳ thủ thuật y tế nào, nó cũng có thể đi kèm với một số rủi ro và tác dụng phụ [2]:
5.1. Tác dụng phụ thường gặp
- Hạ huyết áp: Do thuốc gây tê làm giãn mạch máu, có thể dẫn đến giảm huyết áp. Tình trạng này thường được xử lý bằng cách truyền dịch tĩnh mạch và dùng thuốc co mạch nếu cần [1].
- Buồn nôn và nôn: Có thể xảy ra do hạ huyết áp hoặc do tác dụng phụ của thuốc opioid [1].
- Ngứa: Phổ biến khi sử dụng opioid trong gây tê ngoài màng cứng [3].
- Đau đầu sau chọc màng cứng (PDPH): Xảy ra nếu màng cứng bị chọc thủng trong quá trình thực hiện, dịch não tủy rò rỉ gây đau đầu dữ dội. Điều trị có thể bao gồm nghỉ ngơi tại giường, dùng thuốc giảm đau và vá máu ngoài màng cứng (epidural blood patch) [3].
- Bí tiểu: Thuốc gây tê có thể làm giãn cơ bàng quang, gây khó khăn trong việc đi tiểu [2].
5.2. Rủi ro hiếm gặp nhưng nghiêm trọng
- Tổn thương thần kinh: Rất hiếm gặp nhưng có thể xảy ra do kim hoặc ống thông làm tổn thương trực tiếp dây thần kinh, hoặc do tụ máu, áp xe chèn ép thần kinh [1, 3].
- Tụ máu ngoài màng cứng (Epidural Hematoma): Sự tích tụ máu trong khoang ngoài màng cứng, có thể chèn ép tủy sống và gây tổn thương thần kinh nghiêm trọng. Nguy cơ này tăng lên ở bệnh nhân đang dùng thuốc chống đông máu [1].
- Áp xe ngoài màng cứng (Epidural Abscess): Nhiễm trùng trong khoang ngoài màng cứng, cũng rất hiếm gặp nhưng có thể gây hậu quả nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời [1].
- Gây tê tủy sống toàn bộ (Total Spinal Anesthesia): Xảy ra khi thuốc gây tê vô tình đi vào khoang dưới nhện với liều lượng lớn, dẫn đến tê liệt toàn thân và suy hô hấp. Đây là một biến chứng nguy hiểm cần được xử lý cấp cứu [1].
5.3. Các yếu tố nguy cơ
Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ biến chứng, bao gồm bệnh nhân béo phì, có tiền sử phẫu thuật cột sống, rối loạn đông máu, hoặc nhiễm trùng tại vị trí chọc kim [1]. Việc đánh giá kỹ lưỡng và tuân thủ các quy trình an toàn là rất quan trọng để giảm thiểu rủi ro.
6. Ưu điểm nổi bật của Bệnh Viện Đại Học Y Dược TP. Hồ Chí Minh (UMC)
Bệnh Viện Đại Học Y Dược TP. Hồ Chí Minh (UMC) là một trong những trung tâm y tế hàng đầu, cung cấp dịch vụ gây tê ngoài màng cứng với nhiều ưu điểm nổi bật:
6.1. Đội ngũ chuyên gia
UMC sở hữu đội ngũ bác sĩ gây mê hồi sức có trình độ chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm trong việc thực hiện các kỹ thuật gây tê vùng, bao gồm gây tê ngoài màng cứng. Các bác sĩ thường xuyên được cập nhật kiến thức và kỹ thuật mới nhất để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối ưu cho người bệnh.
6.2. Trang thiết bị hiện đại
Bệnh viện được trang bị hệ thống máy móc, thiết bị y tế tiên tiến, hỗ trợ đắc lực cho quá trình gây tê ngoài màng cứng. Việc sử dụng siêu âm để hướng dẫn đặt kim là một ví dụ, giúp tăng độ chính xác, giảm số lần chọc kim và giảm thiểu biến chứng [1].
6.3. Quy trình an toàn chuẩn quốc tế
UMC áp dụng các quy trình gây tê ngoài màng cứng theo tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt, từ khâu chuẩn bị, thực hiện đến theo dõi sau thủ thuật. Điều này đảm bảo an toàn tối đa cho bệnh nhân, giảm thiểu rủi ro nhiễm trùng và các biến chứng khác.
7. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
- Gây tê ngoài màng cứng có đau không? Thủ thuật này thường không gây đau đáng kể. Trước khi chọc kim gây tê ngoài màng cứng, vùng da sẽ được gây tê cục bộ, giúp bệnh nhân cảm thấy thoải mái hơn. Một số người có thể cảm thấy áp lực hoặc hơi khó chịu nhẹ trong quá trình thực hiện [2].
- Gây tê ngoài màng cứng có ảnh hưởng đến em bé khi sinh không? Các nghiên cứu lớn cho thấy gây tê ngoài màng cứng không có tác động tiêu cực đáng kể đến kết quả của trẻ sơ sinh, bao gồm điểm Apgar và nhu cầu sử dụng naloxone [3].
- Tôi có thể di chuyển sau khi gây tê ngoài màng cứng không? Tùy thuộc vào liều lượng và loại thuốc gây tê được sử dụng, cũng như mục đích của thủ thuật. Trong sản khoa, một số kỹ thuật gây tê ngoài màng cứng liều thấp cho phép sản phụ vẫn có thể di chuyển nhẹ nhàng trên giường. Tuy nhiên, khả năng đi lại hoàn toàn thường chỉ trở lại sau khi thuốc hết tác dụng [3].
- Hiệu quả giảm đau kéo dài bao lâu? Thời gian hiệu quả giảm đau phụ thuộc vào loại thuốc và liều lượng sử dụng. Với ống thông ngoài màng cứng, thuốc có thể được truyền liên tục hoặc bổ sung theo yêu cầu, duy trì hiệu quả giảm đau trong nhiều giờ hoặc thậm chí nhiều ngày nếu cần [1].
- Có phương pháp giảm đau thay thế nào khác không? Có nhiều phương pháp giảm đau thay thế, bao gồm các loại thuốc giảm đau toàn thân (như opioid tiêm tĩnh mạch), gây tê tủy sống, hoặc các phương pháp không dùng thuốc (như massage, liệu pháp nhiệt/lạnh, kỹ thuật thở). Lựa chọn phương pháp phù hợp sẽ được thảo luận kỹ lưỡng với bác sĩ dựa trên tình trạng sức khỏe và nhu cầu của từng bệnh nhân [2].
8. Thông tin kiểm duyệt & tài liệu tham khảo
Tư vấn chuyên môn: Bác sĩ [Học hàm học vị, Họ tên – Chức vụ (nếu có)/Đơn vị công tác] Ngày cập nhật: 2025-11-25
Tài liệu tham khảo:
- [1] Avila Hernandez, A. N., & Hendrix, J. M. (2025). Epidural Anesthesia. StatPearls Publishing. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK542219/. Truy cập: 2025-11-25.
- [2] MedlinePlus. (2023). Spinal and epidural anesthesia. https://medlineplus.gov/ency/article/007413.htm. Truy cập: 2025-11-25.
- [3] Silva, M., & Halpern, S. H. (2010). Epidural analgesia for labor: Current techniques. Local and Regional Anesthesia, 3, 143–153. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC3417963/. Truy cập: 2025-11-25.
- [4] Moraca, R. J., Sheldon, D. G., & Thirlby, R. C. (2003). The Role of Epidural Anesthesia and Analgesia in Surgical Practice. Annals of Surgery, 238(5), 663–673. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC1356143/. Truy cập: 2025-11-25.
- [5] Kao, S. C., & Lin, C. S. (2017). Caudal Epidural Block: An Updated Review of Anatomy and Techniques. BioMed Research International, 2017, 9217145. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC5346404/. Truy cập: 2025-11-25.
- [6] Viderman, D., Tapinova, K., Nabidollayeva, F., Tankacheev, R., & Abdildin, Y. G. (2022). Intravenous versus Epidural Routes of Patient-Controlled Analgesia in Abdominal Surgery: Systematic Review with Meta-Analysis. Journal of Clinical Medicine, 11(9), 2568. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC9104513/. Truy cập: 2025-11-25.
- [7] Teng, I. C., Sun, C. K., Ho, C. N., Wang, L. K., Lin, Y. T., Chang, Y. J., Chen, J. Y., Chu, C. C., Hsing, C. H., & Hung, K. C. (2022). Impact of combined epidural anaesthesia/analgesia on postoperative cognitive impairment in patients receiving general anaesthesia: a meta-analysis of randomised controlled studies. Anaesthesia Critical Care & Pain Medicine, 41(5), 101119. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/35777653/. Truy cập: 2025-11-25.
- [8] Zhang, D., Jiang, J., Liu, J., Zhu, T., Huang, H., & Zhou, C. (2021). Effects of Perioperative Epidural Analgesia on Cancer Recurrence and Survival. Frontiers in Oncology, 11, 798435. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC8766638/. Truy cập: 2025-11-25.
- [9] Salicath, J. H., Yeoh, E. C., & Bennett, M. H. (2018). Epidural analgesia versus patient-controlled intravenous analgesia for pain following intra-abdominal surgery in adults. Cochrane Database of Systematic Reviews, 2018(8). https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC6513588/. Truy cập: 2025-11-25.
Thông tin trên chỉ phục vụ mục đích tham khảo, không mang tính chất khuyến nghị. Vui lòng liên hệ bác sĩ để được tham vấn chi tiết.
