Tiếng việt
English

Hen phế quản trẻ em: Hướng dẫn từ các tổ chức y tế uy tín (WHO, AAP, GINA)

Hen phế quản là bệnh lý hô hấp mạn tính phổ biến ở trẻ em, gây ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của trẻ và gia đình. Với tỷ lệ mắc ngày càng tăng trên toàn cầu, việc hiểu đúng về bệnh, các nguyên tắc chẩn đoán và điều trị theo khuyến cáo của các tổ chức y tế uy tín như Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP), Sáng kiến Toàn cầu về Hen (GINA), Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ (NIH) là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin toàn diện, giúp cha mẹ trang bị kiến thức cần thiết để đồng hành cùng con trong hành trình quản lý hen phế quản.

1. Hen phế quản ở trẻ em là gì?

1.1. Định nghĩa và cơ chế bệnh sinh

Hen phế quản, hay hen suyễn, là một bệnh viêm đường hô hấp mạn tính ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến nhất ở trẻ em [2]. Bệnh đặc trưng bởi tình trạng viêm và co thắt các đường dẫn khí nhỏ trong phổi, khiến việc hít thở trở nên khó khăn. Các triệu chứng bao gồm ho, khò khè, khó thở và nặng tức ngực [2].

Cơ chế bệnh sinh của hen ở trẻ em liên quan đến phản ứng quá mẫn của đường thở với các yếu tố kích thích. Khi tiếp xúc với dị nguyên hoặc tác nhân gây viêm, tế bào mast được kích hoạt, giải phóng các chất trung gian gây viêm như histamine, prostaglandin D2 và leukotriene. Những chất này gây co thắt cơ trơn đường thở và phù nề thành đường thở và tăng tiết đờm, dẫn đến hẹp lòng đường thở và tắc nghẽn luồng khí [3].

1.2. Tỷ lệ mắc và yếu tố nguy cơ

Hen phế quản là bệnh mạn tính phổ biến nhất ở trẻ em [2]. Ước tính có khoảng 262 triệu người mắc hen vào năm 2019, trong đó trẻ em chiếm một tỷ lệ đáng kể [2]. Tại Hoa Kỳ, hơn 6 triệu trẻ em (khoảng 6,5%) mắc hen [4]. Tỷ lệ này tăng theo độ tuổi ở trẻ em, từ 1,9% ở trẻ 0-4 tuổi lên 7,7% ở trẻ 5-14 tuổi [4].

Nhiều yếu tố làm tăng nguy cơ phát triển hen ở trẻ em, bao gồm [2, 4]:

  • Yếu tố di truyền: Trẻ có nhiều khả năng mắc hen hơn nếu có tiền sử gia đình mắc bệnh, đặc biệt là cha mẹ hoặc anh chị em ruột [2, 4].
  • Dị ứng (Atopy): Trẻ có các tình trạng dị ứng khác như chàm (eczema) hoặc viêm mũi dị ứng có nguy cơ cao hơn [2, 4].
  • Môi trường sống: Đô thị hóa có liên quan đến tăng tỷ lệ hen, có thể do nhiều yếu tố lối sống [2]. Phơi nhiễm với các chất gây dị ứng và chất kích thích trong môi trường như ô nhiễm không khí (trong nhà và ngoài trời), mạt bụi nhà, nấm mốc, khói thuốc lá cũng làm tăng nguy cơ [2, 4].
  • Các sự kiện trong giai đoạn đầu đời: Cân nặng khi sinh thấp, sinh non, phơi nhiễm với khói thuốc lá và các nguồn ô nhiễm không khí khác, cũng như các bệnh nhiễm trùng hô hấp do virus có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của phổi và tăng nguy cơ hen [2, 4].
  • Thừa cân hoặc béo phì: Trẻ em thừa cân hoặc béo phì có nguy cơ mắc hen cao hơn [2].

2. Triệu chứng hen ở trẻ em

Các triệu chứng hen ở trẻ em có thể khác nhau ở mỗi trẻ và thường nặng hơn vào ban đêm hoặc khi tập thể dục [2].

2.1. Dấu hiệu điển hình

  • Ho dai dẳng: Đặc biệt là ho nhiều vào ban đêm hoặc ho khi cười, khóc, tập thể dục hoặc tiếp xúc với khói thuốc lá [2, 4]. Ho là triệu chứng thường gặp nhất và đôi khi là duy nhất ở trẻ em [4].
  • Khò khè: Âm thanh rít khi thở ra, đôi khi cả khi hít vào [2].
  • Khó thở: Cảm giác hụt hơi hoặc thở gấp, đôi khi ngay cả khi nghỉ ngơi [2].
  • Nặng tức ngực: Trẻ lớn có thể mô tả cảm giác nặng hoặc thắt chặt ở ngực, khó thở sâu [2].

2.2. Dấu hiệu không điển hình và khó nhận biết

Ở trẻ nhỏ, các triệu chứng có thể không rõ ràng hoặc bị nhầm lẫn với các bệnh hô hấp khác. Một số dấu hiệu gián tiếp có thể bao gồm:

  • Mệt mỏi ban ngày hoặc kém tập trung ở trường do giấc ngủ bị gián đoạn bởi các triệu chứng ban đêm [4].
  • Giảm mức độ hoạt động thể chất so với các trẻ khác [4].
  • Ho kéo dài sau một đợt nhiễm virus [4].

2.3. Khi nào cần nghi ngờ hen?

Nên nghi ngờ hen khi trẻ có các triệu chứng ho/khò khè tái phát, xảy ra trong khi ngủ, khi hoạt động, cười hoặc khóc, đặc biệt nếu có tiền sử gia đình mắc hen và có bằng chứng dị ứng [3].

3. Chẩn đoán hen phế quản ở trẻ em theo các tổ chức y tế

Chẩn đoán hen ở trẻ nhỏ thường khó khăn vì các triệu chứng có thể trùng lặp với các bệnh lý hô hấp khác [3]. Các tổ chức y tế khuyến nghị dựa vào sự kết hợp giữa tiền sử bệnh, khám lâm sàng và các xét nghiệm phù hợp với lứa tuổi.

3.1. Khuyến nghị của GINA và WHO

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Sáng kiến Toàn cầu về Hen (GINA) đều nhấn mạnh rằng hen là một bệnh mạn tính ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi [2, 3]. GINA khuyến nghị xem xét chẩn đoán hen khi trẻ nhỏ có các kiểu triệu chứng như ho/khò khè tái phát, xảy ra trong khi ngủ, khi hoạt động, cười hoặc khóc, có tiền sử gia đình mắc hen và bằng chứng dị ứng [3].

Mặc dù không có xét nghiệm nào chẩn đoán hen chắc chắn ở trẻ nhỏ, GINA gợi ý thử nghiệm điều trị với thuốc giãn phế quản tác dụng ngắn và corticosteroid dạng hít trong ít nhất 8-12 tuần có thể cung cấp gợi ý về sự hiện diện của hen [3]. Chức năng phổi, test kích thích phế quản và các xét nghiệm sinh lý khác không đóng vai trò chính trong chẩn đoán hen ở trẻ dưới 5 tuổi [3].

3.2. Hướng dẫn của AAP và NIH

Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP) và Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ (NIH) thông qua Chương trình Giáo dục và Phòng ngừa Hen Quốc gia (NAEPP) cũng cung cấp các hướng dẫn chi tiết. Báo cáo EPR3 của NAEPP chỉ ra rằng 50-80% trẻ em mắc hen phát triển triệu chứng trước 5 tuổi, nhưng bệnh thường bị chẩn đoán dưới mức [3].

NAEPP khuyến nghị đo chức năng hô hấp bằng phế dung kế cho trẻ từ 5 tuổi trở lên. Tuy nhiên, chẩn đoán hen ở trẻ dưới 5 tuổi khó khăn hơn và cần dựa vào mô hình triệu chứng, tiền sử gia đình và khám thực thể [4]. Các triệu chứng gợi ý hen ở trẻ nhỏ bao gồm:

  • Ho tái diễn, dai dẳng và nặng hơn vào ban đêm.
  • Ho nặng hơn khi tiếp xúc với các yếu tố kích thích như cười, khóc, tập thể dục hoặc khói thuốc lá.
  • Giảm mức độ hoạt động.
  • Tiền sử cá nhân hoặc gia đình mắc bệnh dị ứng hoặc atopy.
  • Cải thiện triệu chứng sau 2-3 tháng dùng thử corticosteroid dạng hít (ICS) hoặc xấu đi sau khi ngừng thuốc kiểm soát [4].

3.3. Vai trò của Bộ Y tế Việt Nam trong chẩn đoán

(Chưa tìm thấy thông tin cụ thể về hướng dẫn chẩn đoán hen phế quản ở trẻ em từ Bộ Y tế Việt Nam trong các tài liệu tham khảo đã tìm kiếm.)

4. Điều trị hen phế quản ở trẻ em

Mục tiêu chính trong điều trị hen ở trẻ em là kiểm soát triệu chứng, ngăn ngừa các đợt cấp, duy trì chức năng phổi bình thường, và giúp trẻ có cuộc sống năng động, khỏe mạnh mà không bị ảnh hưởng bởi tác dụng phụ của thuốc [3].

4.1. Mục tiêu điều trị

  • Kiểm soát các triệu chứng hen (ho, khò khè, khó thở) để trẻ có thể ngủ ngon và tham gia các hoạt động hàng ngày, bao gồm cả thể thao [3].
  • Ngăn ngừa các đợt cấp hen nặng, giảm thiểu số lần nhập viện [3].
  • Duy trì chức năng phổi gần như bình thường [3].
  • Tránh các tác dụng phụ của thuốc [3].

4.2. Các nhóm thuốc điều trị chính

Điều trị hen phế quản ở trẻ em thường bao gồm hai loại thuốc chính:

  1. Thuốc cắt cơn (Relievers):

    • Thuốc giãn phế quản tác dụng ngắn (SABA): Ví dụ như Salbutamol. Đây là lựa chọn đầu tay để giảm nhanh các triệu chứng cấp tính bằng cách mở rộng đường thở [2, 4]. SABA nên được sử dụng khi cần thiết, không quá hai lần mỗi tuần trong một tháng. Nếu trẻ cần dùng SABA thường xuyên hơn, điều này cho thấy hen chưa được kiểm soát tốt và cần xem xét tăng bậc điều trị [4].
  2. Thuốc kiểm soát (Controllers):

    • Corticosteroid dạng hít (ICS): Là thuốc kiểm soát hàng đầu, giúp giảm viêm đường thở, cải thiện triệu chứng hen và giảm nguy cơ các đợt cấp nặng [2, 3]. ICS nên được dùng hàng ngày để duy trì kiểm soát bệnh [3, 4]. Liều thấp ICS đã được chứng minh hiệu quả và an toàn ở trẻ nhỏ, không gây tác dụng phụ toàn thân nghiêm trọng trên lâm sàng [3].
    • Thuốc đối kháng thụ thể Leukotriene (LTRA): Ví dụ như Montelukast. Có thể được sử dụng như một liệu pháp bổ trợ hoặc thay thế cho ICS trong một số trường hợp, đặc biệt là đối với hen do virus [3, 4].
    • Thuốc giãn phế quản tác dụng kéo dài (LABA): Thường không được khuyến cáo cho trẻ dưới 5 tuổi và chỉ nên sử dụng kết hợp với ICS, không bao giờ dùng đơn độc [3].

4.3. Phương pháp điều trị không dùng thuốc

  • Tránh các yếu tố khởi phát: Xác định và tránh tiếp xúc với các yếu tố gây khởi phát hen như khói thuốc lá, dị nguyên (mạt bụi nhà, phấn hoa, lông thú cưng), ô nhiễm không khí [2, 4].
  • Giáo dục người bệnh và người chăm sóc: Cung cấp kiến thức về bệnh hen, cách sử dụng thuốc đúng cách (đặc biệt là kỹ thuật dùng bình xịt định liều có buồng đệm), nhận biết sớm các dấu hiệu đợt cấp và kế hoạch hành động hen [2, 4].
  • Duy trì lối sống lành mạnh: Bao gồm chế độ ăn uống cân bằng, duy trì cân nặng hợp lý và khuyến khích tập thể dục thường xuyên [3].

4.4. Kế hoạch hành động hen (Asthma Action Plan)

Kế hoạch hành động hen là một công cụ cá nhân hóa, được phát triển cùng với bệnh nhân và người chăm sóc. Kế hoạch này cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách quản lý hen trong các giai đoạn khác nhau: khi khỏe mạnh, khi xuất hiện triệu chứng ban đầu và khi có đợt cấp cần được đánh giá y tế [4]. Kế hoạch thường chia thành 3 vùng (xanh, vàng, đỏ) dựa trên triệu chứng hoặc lưu lượng đỉnh (peak flow), hướng dẫn các bước xử trí tương ứng [4].

5. Quản lý hen phế quản dài hạn và phòng ngừa đợt cấp

Quản lý hen phế quản ở trẻ em là một quá trình lâu dài, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa gia đình và nhân viên y tế.

5.1. Yếu tố khởi phát và cách phòng tránh

Những yếu tố khởi phát hen phổ biến ở trẻ em bao gồm [2, 4]:

  • Nhiễm trùng hô hấp do virus: Là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra các triệu chứng hen ở trẻ dưới 5 tuổi [3].
  • Dị nguyên: Mạt bụi nhà, phấn hoa, lông động vật, nấm mốc.
  • Chất kích thích: Khói thuốc lá (chủ động và thụ động), ô nhiễm không khí, mùi hóa chất mạnh.
  • Hoạt động thể chất: Gây co thắt phế quản do gắng sức.
  • Thay đổi thời tiết: Không khí lạnh, ẩm.
  • Cảm xúc mạnh: Cười lớn, khóc, căng thẳng.

Cách phòng tránh:

  • Tránh tiếp xúc với khói thuốc lá hoàn toàn.
  • Kiểm soát mạt bụi nhà (giặt ga trải giường bằng nước nóng, dùng vỏ bọc nệm chống dị ứng).
  • Giữ nhà cửa khô thoáng để tránh nấm mốc.
  • Hạn chế tiếp xúc với vật nuôi nếu trẻ dị ứng.
  • Tiêm phòng cúm hàng năm cho trẻ.

5.2. Vai trò của giáo dục sức khỏe cho gia đình

Giáo dục là yếu tố then chốt để quản lý hen hiệu quả. Cha mẹ và người chăm sóc cần được hướng dẫn về [2, 4]:

  • Bản chất của bệnh hen và các triệu chứng.
  • Cách sử dụng đúng các thiết bị hít (bình xịt định liều, buồng đệm).
  • Nhận biết và tránh các yếu tố khởi phát hen của trẻ.
  • Theo dõi triệu chứng và chức năng phổi (nếu có thể).
  • Thực hiện kế hoạch hành động hen.
  • Các tác dụng phụ tiềm ẩn của thuốc và cách xử lý.

5.3. Theo dõi và tái khám định kỳ

Trẻ mắc hen cần được tái khám định kỳ (thường là 1-3 tháng một lần) để đánh giá mức độ kiểm soát triệu chứng, hiệu quả điều trị và điều chỉnh phác đồ nếu cần [4]. Việc này giúp đảm bảo trẻ nhận được liệu pháp tối ưu và giảm thiểu nguy cơ đợt cấp.

6. So sánh hen trẻ em và hen người lớn

Mặc dù cùng là bệnh lý viêm đường hô hấp mạn tính, hen ở trẻ em và người lớn có những điểm tương đồng và khác biệt quan trọng.

6.1. Điểm giống nhau

  • Cả hai đều đặc trưng bởi viêm đường thở, co thắt phế quản và tăng phản ứng đường thở [2, 4].
  • Triệu chứng chính bao gồm ho, khò khè, khó thở và nặng tức ngực [2].
  • Cả hai đều cần điều trị bằng thuốc kiểm soát (ICS) và thuốc cắt cơn (SABA) [2].
  • Mục tiêu điều trị là kiểm soát triệu chứng, ngăn ngừa đợt cấp và cải thiện chất lượng cuộc sống [3].

6.2. Điểm khác biệt quan trọng

  • Chẩn đoán: Ở trẻ nhỏ (<5 tuổi), chẩn đoán khó khăn hơn nhiều do khó thực hiện các xét nghiệm chức năng phổi như phế dung kế, và các triệu chứng có thể không điển hình [3, 4]. Chẩn đoán thường dựa nhiều vào tiền sử và đáp ứng với điều trị thử [3]. Ở người lớn, phế dung kế đóng vai trò trung tâm trong chẩn đoán xác định [4].
  • Biểu hiện lâm sàng: Một số trẻ nhỏ có kiểu khò khè thoáng qua (viral wheeze) và có thể tự khỏi khi lớn lên, không phát triển thành hen dai dẳng [3, 4]. Tuy nhiên, một số khác, đặc biệt là những trẻ có atopy và tiền sử gia đình, có nguy cơ cao phát triển hen dai dẳng [4].
  • Tiên lượng: Khoảng 30-70% trẻ mắc hen cải thiện đáng kể hoặc hết triệu chứng khi trưởng thành sớm [4]. Tuy nhiên, gần 75% những người mắc hen và khò khè trong tuổi vị thành niên vẫn tiếp tục có triệu chứng khi trưởng thành [4].
  • Thuốc điều trị: Một số thuốc như LABA không được khuyến cáo cho trẻ dưới 5 tuổi do thiếu bằng chứng về hiệu quả và lo ngại về an toàn [3]. Liều lượng thuốc cũng cần được điều chỉnh cẩn thận theo cân nặng và tuổi [3].

7. Khi nào cần đưa trẻ đi khám bác sĩ?

Cha mẹ cần đưa trẻ đi khám bác sĩ ngay lập tức nếu trẻ có các dấu hiệu sau [4]:

  • Khó thở nặng, không thể nói thành câu hoàn chỉnh.
  • Thở nhanh, nông.
  • Sử dụng cơ hô hấp phụ (co kéo hõm ức, hõm trên xương ức, kẽ sườn).
  • Môi hoặc móng tay tím tái.
  • Lơ mơ, thờ ơ hoặc kích thích bất thường.
  • Không đáp ứng với thuốc cắt cơn (SABA) sau liều đầu tiên hoặc cần dùng SABA thường xuyên hơn bình thường.
  • Sốt cao kèm khó thở.

Ngoài ra, nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa hô hấp hoặc dị ứng nếu:

  • Khó khăn trong việc xác nhận chẩn đoán hen.
  • Hen không được kiểm soát đầy đủ mặc dù đã điều trị tích cực và theo dõi phù hợp.
  • Trẻ từ 5 tuổi trở lên cần điều trị bậc 3 hoặc 4 trở lên (theo GINA/NAEPP).
  • Trẻ dưới 5 tuổi cần điều trị bậc 2 trở lên [4].
  • Có tiền sử đợt cấp nặng (nhập viện ICU hoặc thở máy) hoặc nhập viện thường xuyên [4].

8. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

  1. Hen phế quản ở trẻ em có chữa khỏi được không? Hen phế quản là một bệnh mạn tính và hiện tại chưa có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn [2]. Tuy nhiên, với việc quản lý và điều trị đúng cách theo hướng dẫn của các tổ chức y tế, các triệu chứng có thể được kiểm soát tốt, giúp trẻ có cuộc sống bình thường và năng động [2]. Một số trẻ có thể có giai đoạn thuyên giảm kéo dài hoặc hết triệu chứng khi trưởng thành [4].

  2. Trẻ bị hen có cần kiêng khem gì đặc biệt không? Không có chế độ ăn kiêng đặc biệt cho tất cả trẻ bị hen. Tuy nhiên, nếu trẻ được xác định dị ứng với một loại thức ăn cụ thể gây khởi phát hen, thì cần tránh loại thức ăn đó [4]. Điều quan trọng là duy trì chế độ ăn uống cân bằng, lành mạnh và tránh béo phì [3].

  3. Làm thế nào để phân biệt hen với các bệnh hô hấp khác? Việc phân biệt hen với các bệnh hô hấp khác, đặc biệt ở trẻ nhỏ, có thể khó khăn. Hen thường có triệu chứng tái đi tái lại, đặc biệt là ho, khò khè khi tiếp xúc với các yếu tố kích thích hoặc vào ban đêm [4]. Các bệnh khác như viêm tiểu phế quản, viêm phổi, dị vật đường thở, trào ngược dạ dày thực quản có thể có triệu chứng tương tự [4]. Bác sĩ sẽ dựa vào tiền sử bệnh, khám lâm sàng và các xét nghiệm phù hợp để đưa ra chẩn đoán chính xác [4].

  4. Thuốc xịt hen có an toàn cho trẻ nhỏ không? Các loại thuốc xịt hen, đặc biệt là corticosteroid dạng hít (ICS), đã được chứng minh là an toàn và hiệu quả khi sử dụng đúng liều lượng và kỹ thuật ở trẻ nhỏ [3]. Các tác dụng phụ toàn thân thường rất ít và không nghiêm trọng ở liều thấp [3]. Điều quan trọng là cha mẹ cần được hướng dẫn cụ thể về cách sử dụng thuốc và thiết bị hít để đảm bảo thuốc đến được phổi hiệu quả [4].

  5. Trẻ bị hen có được tập thể dục không? Trẻ bị hen hoàn toàn có thể và nên tập thể dục. Hoạt động thể chất giúp tăng cường sức khỏe tim mạch và phổi. Nếu trẻ có hen do gắng sức, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn sử dụng thuốc dự phòng trước khi tập luyện và lựa chọn môn thể thao phù hợp [3].

9. Thông tin kiểm duyệt & tài liệu tham khảo

Thông tin kiểm duyệt:

  • Tư vấn chuyên môn: BS CKII. Đặng Thị Kim Huyên - Khoa Thăm dò chức năng hô hấp, Bệnh Viện Đại Học Y Dược TP. Hồ Chí Minh
  • Ngày cập nhật: 2025-11-06

Tài liệu tham khảo: